Có 2 kết quả:
走险 zǒu xiǎn ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ • 走險 zǒu xiǎn ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take risks
(2) to run risks
(2) to run risks
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take risks
(2) to run risks
(2) to run risks
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh